Đọc nhanh: 伫立 (trữ lập). Ý nghĩa là: đứng lặng; đứng lặng hồi lâu; đứng lặng im. Ví dụ : - 伫立窗前 đứng lặng trước cửa sổ
伫立 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứng lặng; đứng lặng hồi lâu; đứng lặng im
长时间地站着
- 伫立 窗前
- đứng lặng trước cửa sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伫立
- 严正 的 立场
- lập trường nghiêm chỉnh
- 伫立 窗前
- đứng lặng trước cửa sổ
- 不要 吃老本 , 要 立新功
- Đừng ăn vốn cũ, phải lập công mới
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 与其 拖延时间 , 不如 立即行动
- Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.
- 不要 轻易 移 自己 的 立场
- Đừng có dễ dàng thay đổi lập trường.
- 高粱 梗 直立 风中
- Cành cao lương đứng thẳng trong gió.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伫›
立›