Đọc nhanh: 廉耻 (liêm sỉ). Ý nghĩa là: liêm sỉ. Ví dụ : - 不顾廉耻 。 vô liêm sỉ.
廉耻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liêm sỉ
廉洁的操守和羞耻的感觉
- 不顾 廉耻
- vô liêm sỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉耻
- 那本书 物美价廉
- Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.
- 以 爱护公物 为荣 , 以 损坏 公物 为耻
- Lấy công tác bảo vê của công làm vinh, lấy tổn thất của công làm nhục.
- 你 不想 去 威廉斯 堡
- Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?
- 作弊 在 考试 中是 非常 可耻 的
- Gian lận trong kỳ thi là rất đáng xấu hổ.
- 不顾 廉耻
- vô liêm sỉ.
- 他 是 一位 廉洁 的 官员
- Anh ấy là một quan chức liêm khiết.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 你 的 电脑 真是 物美价廉
- Chiếc máy tính của cậu hàng tốt giá rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廉›
耻›