Đọc nhanh: 羞答答 (tu đáp đáp). Ý nghĩa là: ngượng ngùng; hổ thẹn, thẹn thò, xẻn lẻn.
羞答答 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngượng ngùng; hổ thẹn
(羞答答的) 形容害羞也说羞羞答答
✪ 2. thẹn thò
害羞难为情的样子
✪ 3. xẻn lẻn
难为情, 态度不自然
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞答答
- 他 不屑于 回答 这个 问题
- Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.
- 他 也许 知道 答案
- Anh ấy có lẽ biết đáp án.
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 他 一边 儿 答应 , 一边 儿 放下 手里 的 书
- Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.
- 仔细 想想 再 回答
- Suy nghĩ kỹ rồi trả lời.
- 他 一定 知道 答案
- Anh ấy nhất định biết câu trả lời.
- 他 严肃 地 回答 了 问题
- Anh ấy nghiêm túc trả lời câu hỏi.
- 他 一一 回答 了 我 的 问题
- Anh ấy đã trả lời từng câu hỏi của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
答›
羞›