Đọc nhanh: 羞恶 (tu ố). Ý nghĩa là: xấu hổ và căm giận, tu ố. Ví dụ : - 羞恶之心。 lòng xấu hổ và căm giận
羞恶 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xấu hổ và căm giận
对自己或别人的坏处感觉羞耻和厌恶
- 羞恶之心
- lòng xấu hổ và căm giận
✪ 2. tu ố
因自己不好而觉得耻辱, 看到别人不好而觉得憎恶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羞恶
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 羞恶之心
- lòng xấu hổ và căm giận
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 他 不知 羞 , 总是 撒谎
- Anh ta không biết nhục, luôn nói dối.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
羞›