罪恶 zuì'è
volume volume

Từ hán việt: 【tội ác】

Đọc nhanh: 罪恶 (tội ác). Ý nghĩa là: tội ác; lệ. Ví dụ : - 罪恶滔天 tội ác tày trời

Ý Nghĩa của "罪恶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

罪恶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tội ác; lệ

严重损害人民利益的行为

Ví dụ:
  • volume volume

    - 罪恶滔天 zuìètāotiān

    - tội ác tày trời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罪恶

  • volume volume

    - 罪大恶极 zuìdàèjí

    - Tội ác tày trời.

  • volume volume

    - 罪恶昭彰 zuìèzhāozhāng

    - tội ác rõ ràng

  • volume volume

    - 罪恶滔天 zuìètāotiān

    - tội ác tày trời

  • volume volume

    - 罪恶 zuìè de 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tập trung nhiều tội ác.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 带来 dàilái 无数 wúshù 罪恶 zuìè

    - Chiến tranh mang lại vô số tội ác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 力图 lìtú 根除 gēnchú 罪恶 zuìè

    - Họ cố gắng loại bỏ tội ác.

  • volume volume

    - yǐn ( 人家 rénjiā 知道 zhīdào de 罪恶 zuìè )

    - tội ác mà mọi người không biết.

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān zhōng 一个个 yígègè 怵目惊心 chùmùjīngxīn de 镜头 jìngtóu 充分 chōngfèn 揭露 jiēlù le 腐败分子 fǔbàifènzǐ de 罪恶 zuìè

    - Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa