Đọc nhanh: 罪恶 (tội ác). Ý nghĩa là: tội ác; lệ. Ví dụ : - 罪恶滔天 tội ác tày trời
罪恶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tội ác; lệ
严重损害人民利益的行为
- 罪恶滔天
- tội ác tày trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罪恶
- 罪大恶极
- Tội ác tày trời.
- 罪恶昭彰
- tội ác rõ ràng
- 罪恶滔天
- tội ác tày trời
- 罪恶 的 渊薮
- nơi tập trung nhiều tội ác.
- 战争 带来 无数 罪恶
- Chiến tranh mang lại vô số tội ác.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 隐 慝 ( 人家 不 知道 的 罪恶 )
- tội ác mà mọi người không biết.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
罪›
Hành Vi Phạm Tội, Tội Ác
nghiệp chướng; cái nghiệp; tội chướng (ở kiếp trước)
lỗi; lỗi lầm; sai lầmkhông dám; thật có lỗi; có lỗi quá (nói khiêm tốn)tội tìnhphải tội
chịu tộixử phạt; trừng phạt
tội ác; lỗi; lỗi lầm; tội vạ
Gian Ác (Tính Tình, Hành Vi), Tà Vạy
tội trạng