罪恶滔天 zuì'è tāotiān
volume volume

Từ hán việt: 【tội ác thao thiên】

Đọc nhanh: 罪恶滔天 (tội ác thao thiên). Ý nghĩa là: tội ác đầy trời (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "罪恶滔天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罪恶滔天 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tội ác đầy trời (thành ngữ)

evil crimes fill heaven (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罪恶滔天

  • volume volume

    - 波浪滔天 bōlàngtāotiān

    - sóng dâng cuồn cuộn ngút trời

  • volume volume

    - 罪恶滔天 zuìètāotiān

    - tội ác tày trời

  • volume volume

    - 罪恶 zuìè 通天 tōngtiān

    - tội ác chồng chất; tộic ác tày trời.

  • volume volume

    - 恶劣 èliè de 天气 tiānqì 影响 yǐngxiǎng le 航班 hángbān

    - Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến các chuyến bay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 力图 lìtú 根除 gēnchú 罪恶 zuìè

    - Họ cố gắng loại bỏ tội ác.

  • volume volume

    - 影片 yǐngpiān zhōng 一个个 yígègè 怵目惊心 chùmùjīngxīn de 镜头 jìngtóu 充分 chōngfèn 揭露 jiēlù le 腐败分子 fǔbàifènzǐ de 罪恶 zuìè

    - Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.

  • volume volume

    - de 弥天大谎 mítiāndàhuǎng 怎么 zěnme 掩盖 yǎngài 不了 bùliǎo de 丑恶 chǒuè 行为 xíngwéi

    - Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta

  • volume volume

    - 一天到晚 yìtiāndàowǎn 没个 méigè hǎo liǎn shì shuí 得罪 dézuì la

    - cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đào
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHX (水月竹重)
    • Bảng mã:U+6ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa