无辜 wúgū
volume volume

Từ hán việt: 【vô cô】

Đọc nhanh: 无辜 (vô cô). Ý nghĩa là: vô tội; oan uổng, người vô tội. Ví dụ : - 他是一个无辜的人。 Anh ấy là một người vô tội.. - 这是一场无辜的死亡。 Đây là một cái chết oan uổng.. - 她无辜地被指责了。 Cô ấy bị chỉ trích một cách oan uổng.

Ý Nghĩa của "无辜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

无辜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô tội; oan uổng

没有罪

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 无辜 wúgū de rén

    - Anh ấy là một người vô tội.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一场 yīchǎng 无辜 wúgū de 死亡 sǐwáng

    - Đây là một cái chết oan uổng.

  • volume volume

    - 无辜 wúgū 地被 dìbèi 指责 zhǐzé le

    - Cô ấy bị chỉ trích một cách oan uổng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

无辜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người vô tội

没有罪的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 株连 zhūlián 无辜 wúgū

    - Đừng liên lụy đến người vô tội.

  • volume volume

    - 无辜 wúgū 需要 xūyào 害怕 hàipà

    - Người vô tội thì không cần sợ hãi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 伤害 shānghài 无辜 wúgū

    - Chúng ta không thể làm hại người vô tội.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无辜

  • volume volume

    - 惨杀 cǎnshā 无辜 wúgū

    - tàn sát người vô tội

  • volume volume

    - 残杀 cánshā 无辜 wúgū

    - tàn sát người vô tội

  • volume volume

    - 这个 zhègè 被判 bèipàn 死刑 sǐxíng de 悍匪 hànfěi 杀人 shārén 无数 wúshù 罪大恶极 zuìdàèjí 死有余辜 sǐyǒuyúgū

    - Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 决不 juébù yīng 控告 kònggào 无辜 wúgū de rén

    - Chúng ta đừng bao giờ buộc tội những người vô tội

  • volume volume

    - 无辜 wúgū 需要 xūyào 害怕 hàipà

    - Người vô tội thì không cần sợ hãi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 株连 zhūlián 无辜 wúgū

    - Đừng liên lụy đến người vô tội.

  • volume volume

    - zài 装作 zhuāngzuò 无辜 wúgū

    - Anh ấy đang giả vờ vô tội.

  • volume volume

    - 无辜 wúgū 地被 dìbèi 指责 zhǐzé le

    - Cô ấy bị chỉ trích một cách oan uổng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRYTJ (十口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9C
    • Tần suất sử dụng:Cao