罪该万死 zuì gāi wàn sǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tội cai vạn tử】

Đọc nhanh: 罪该万死 (tội cai vạn tử). Ý nghĩa là: tội ác tày trời; chết vạn lần cũng chưa đền hết tội; tội đáng muôn chết.

Ý Nghĩa của "罪该万死" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

罪该万死 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tội ác tày trời; chết vạn lần cũng chưa đền hết tội; tội đáng muôn chết

极言罪恶深重,就是处死一万次也不足以偿其罪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罪该万死

  • volume volume

    - zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 谋杀 móushā shì 死罪 sǐzuì

    - Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.

  • volume volume

    - 万死不辞 wànsǐbùcí

    - chết muôn lần vẫn không từ.

  • volume volume

    - 罪该万死 zuìgāiwànsǐ

    - tội đáng chết muôn lần.

  • volume volume

    - shì zhè 该死 gāisǐ de 量油尺 liángyóuchǐ 般的 bānde 手指 shǒuzhǐ

    - Đó là ngón tay nhúng mỡ lợn chết tiệt của anh.

  • volume volume

    - 不该 bùgāi 加罪 jiāzuì

    - Không nên trách tội cô ấy

  • volume volume

    - 他们 tāmen 应该 yīnggāi 犯罪 fànzuì

    - Họ không nên phạm tội.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不该 bùgāi ràng 孩子 háizi 受罪 shòuzuì

    - Chúng ta không nên để trẻ em chịu khổ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi yǒu 办法 bànfǎ xiǎng chū 如何 rúhé jìn 该死 gāisǐ de lóu

    - Chúng ta sẽ có thể tìm ra cách vào một tòa nhà ngu ngốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāi
    • Âm hán việt: Cai
    • Nét bút:丶フ丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYVO (戈女卜女人)
    • Bảng mã:U+8BE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa