Đọc nhanh: 罪责 (tội trách). Ý nghĩa là: chịu tội, xử phạt; trừng phạt. Ví dụ : - 罪责难逃 khó tránh chịu tội.. - 免于罪责 miễn xử phạt; miễn trách
✪ 1. chịu tội
对罪行所负的责任
- 罪责难逃
- khó tránh chịu tội.
✪ 2. xử phạt; trừng phạt
责罚
- 免于 罪责
- miễn xử phạt; miễn trách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罪责
- 开脱罪责
- gỡ tội.
- 免于 罪责
- miễn xử phạt; miễn trách
- 脱卸 罪责
- trốn tránh trách nhiệm của hành vi tội lỗi.
- 罪责难逃
- khó tránh chịu tội.
- 我 的 职责 就是 检控 犯罪分子
- Công việc của tôi là truy tố tội phạm.
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
- 那位 船长 被 免除 了 因 船只 失事 而 遭致 的 非难 和 罪责
- Người thuyền trưởng đó đã được miễn trách nhiệm và trách nhiệm phạm tội do tai nạn của con tàu.
- 我们 再也不能 把 生命 的 罪责 强加 到 别人 身上
- Chúng ta không còn có thể áp đặt cảm giác tội lỗi của cuộc đời mình lên người khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罪›
责›