功勋 gōngxūn
volume volume

Từ hán việt: 【công huân】

Đọc nhanh: 功勋 (công huân). Ý nghĩa là: công huân; công trạng; công lao; kỳ công; thành tích chói lọi; huân công; công danh. Ví dụ : - 功勋卓著 công trạng to lớn. - 立下不朽功勋 lập nên công trạng bất hủ.

Ý Nghĩa của "功勋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

功勋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công huân; công trạng; công lao; kỳ công; thành tích chói lọi; huân công; công danh

指对国家、人民做出的重大贡献,立下的特殊的功劳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 功勋卓著 gōngxūnzhuózhù

    - công trạng to lớn

  • volume volume

    - 立下 lìxià 不朽 bùxiǔ 功勋 gōngxūn

    - lập nên công trạng bất hủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功勋

  • volume volume

    - 旷世功勋 kuàngshìgōngxūn

    - công trạng thời đại này không gì bì được; công trạng có một không hai.

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 立下 lìxià le 赫赫 hèhè 功勋 gōngxūn

    - Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.

  • volume volume

    - 那碑 nàbēi 记载 jìzǎi zhe 功勋 gōngxūn

    - Bia đá đó ghi chép công lao.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ wèi 颁赠 bānzèng 勋章 xūnzhāng 表彰 biǎozhāng de 卓著 zhuózhù 功绩 gōngjì

    - Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 钻研 zuānyán

    - Bỏ công sức nghiên cứu.

  • volume volume

    - 功勋卓著 gōngxūnzhuózhù

    - công trạng to lớn

  • volume volume

    - 不要 búyào 成功 chénggōng 金钱 jīnqián 划等号 huàděnghào

    - Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.

  • volume volume

    - 立下 lìxià 不朽 bùxiǔ 功勋 gōngxūn

    - lập nên công trạng bất hủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROKS (口人大尸)
    • Bảng mã:U+52CB
    • Tần suất sử dụng:Cao