zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【chung】

Đọc nhanh: (chung). Ý nghĩa là: một loại cây cảnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cây cảnh

柊树常绿灌木或小乔木,叶子卵形,花白色,有香气供观赏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHEY (木竹水卜)
    • Bảng mã:U+67CA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp