Đọc nhanh: 最终目的地 Ý nghĩa là: Điểm đến, đích đến cuối cùng. Ví dụ : - 乘客需要提前告知最终目的地。 Hành khách cần thông báo trước về điểm đến cuối cùng.. - 国际包裹将在七天内抵达最终目的地。 Bưu kiện quốc tế sẽ đến đích cuối cùng trong vòng bảy ngày.
最终目的地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm đến, đích đến cuối cùng
- 乘客 需要 提前 告知 最终 目的地
- Hành khách cần thông báo trước về điểm đến cuối cùng.
- 国际 包裹 将 在 七天 内 抵达 最终 目的地
- Bưu kiện quốc tế sẽ đến đích cuối cùng trong vòng bảy ngày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最终目的地
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 他们 把 车驰 到 目的地
- Họ đã lao xe phi đến đích.
- 只有 坚持不懈 地 努力 最终 才 会 取得 丰硕 的 成果
- Chỉ có nỗ lực kiên trì không từ bỏ , cuối cùng mới có thể đạt được kết quả mĩ mãn
- 他们 风雨兼程 , 终于 到达 了 目的地
- Họ tiến nhanh như phong vũ, cuối cùng đã đến đích.
- 他 最终 同意 了 我 的 建议
- Cuối cùng anh ấy đã đồng ý với đề nghị của tôi.
- 他 终于 臻 目的地
- Cuối cùng anh ấy đã đến đích.
- 乘客 需要 提前 告知 最终 目的地
- Hành khách cần thông báo trước về điểm đến cuối cùng.
- 国际 包裹 将 在 七天 内 抵达 最终 目的地
- Bưu kiện quốc tế sẽ đến đích cuối cùng trong vòng bảy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
最›
的›
目›
终›