终了 zhōngliǎo
volume volume

Từ hán việt: 【chung liễu】

Đọc nhanh: 终了 (chung liễu). Ý nghĩa là: kết thúc; xong. Ví dụ : - 学期终了 kết thúc học kỳ.

Ý Nghĩa của "终了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

终了 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết thúc; xong

(时期) 结束;完了

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学期 xuéqī 终了 zhōngliǎo

    - kết thúc học kỳ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终了

  • volume volume

    - liǎng guó 终于 zhōngyú 和谈 hétán le

    - Hai quốc gia cuối cùng đã hòa đàm.

  • volume volume

    - 1578 nián 李时珍 lǐshízhēn 终于 zhōngyú 完成 wánchéng le 本草纲目 běncǎogāngmù de 初稿 chūgǎo

    - Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".

  • volume volume

    - 下班时间 xiàbānshíjiān 终于 zhōngyú 到来 dàolái le

    - Giờ tan làm cuối cùng cũng đã đến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 终于 zhōngyú yǒu le xiē 气候 qìhòu

    - Hai bọn họ cuối cùng cũng có vài thành tựu.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 俗话说 súhuàshuō de hǎo chǒu 媳妇 xífù 总得 zǒngděi jiàn 公婆 gōngpó 两女 liǎngnǚ 最终 zuìzhōng 还是 háishì zǒu le 进去 jìnqù

    - Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào

  • volume volume

    - 28 nián 过去 guòqù le 燕国 yānguó 终于 zhōngyú 强盛 qiángshèng 富足 fùzú le

    - trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 最终 zuìzhōng 还是 háishì jiǎng le

    - Hai người họ cuối cùng cũng hòa giải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 终于 zhōngyú 同意 tóngyì 休战 xiūzhàn le

    - Cuối cùng họ cũng đồng ý ngừng chiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao