Đọc nhanh: 盅 (chung.trung). Ý nghĩa là: cốc; chén; chung. Ví dụ : - 这只盅很漂亮。 Chiếc chén này rất xinh đẹp.. - 那只酒盅精致。 Cái chén rượu kia tinh xảo.. - 新的茶盅到了。 Chén trà mới đã đến.
盅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốc; chén; chung
(盅儿) 饮酒或喝茶用的没有把儿的杯子
- 这 只 盅 很漂亮
- Chiếc chén này rất xinh đẹp.
- 那 只 酒盅 精致
- Cái chén rượu kia tinh xảo.
- 新 的 茶盅 到 了
- Chén trà mới đã đến.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盅
- 那 只 酒盅 精致
- Cái chén rượu kia tinh xảo.
- 新 的 茶盅 到 了
- Chén trà mới đã đến.
- 这 只 盅 很漂亮
- Chiếc chén này rất xinh đẹp.
盅›