Đọc nhanh: 纯净水 (thuần tịnh thuỷ). Ý nghĩa là: nước tinh khiết. Ví dụ : - 我每天都喝纯净水。 Tôi uống nước tinh khiết mỗi ngày.. - 纯净水对健康有益。 Nước tinh khiết có lợi cho sức khỏe.. - 请给我一瓶纯净水。 Vui lòng cho tôi một chai nước tinh khiết.
纯净水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước tinh khiết
矿泉水
- 我 每天 都 喝 纯净水
- Tôi uống nước tinh khiết mỗi ngày.
- 纯净水 对 健康 有益
- Nước tinh khiết có lợi cho sức khỏe.
- 请 给 我 一瓶 纯净水
- Vui lòng cho tôi một chai nước tinh khiết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯净水
- 先 把 药水 澄净
- Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.
- 我净 吃 了 点 水果
- Tôi chỉ ăn một chút trái cây.
- 纯净水 对 健康 有益
- Nước tinh khiết có lợi cho sức khỏe.
- 他 用水 把 抹布 涮 干净
- Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.
- 纯净 的 水 , 看起来 是 透明 的
- nước trong veo, nhìn thấu suốt.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 请 给 我 一瓶 纯净水
- Vui lòng cho tôi một chai nước tinh khiết.
- 我 每天 都 喝 纯净水
- Tôi uống nước tinh khiết mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
水›
纯›