Đọc nhanh: 纯净液 (thuần tịnh dịch). Ý nghĩa là: dịch tinh khiết.
纯净液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch tinh khiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯净液
- 他 做事 干净利落
- Anh ấy làm mọi việc gọn gàng.
- 纯净水 对 健康 有益
- Nước tinh khiết có lợi cho sức khỏe.
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 纯净 的 水 , 看起来 是 透明 的
- nước trong veo, nhìn thấu suốt.
- 请 给 我 一瓶 纯净水
- Vui lòng cho tôi một chai nước tinh khiết.
- 我 每天 都 喝 纯净水
- Tôi uống nước tinh khiết mỗi ngày.
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
液›
纯›