Đọc nhanh: 吹净 (xuy tịnh). Ý nghĩa là: thổi sạch.
吹净 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thổi sạch
用一股空气流打扫干净 (满是灰尘的地方)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吹净
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 什么 风 把 你 吹 到 这里 , 你 这个 贱货 ?
- Cơn gió nào đã đưa mày đến đây đây, đồ vô liêm sỉ.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 他 一口气 把 果汁 喝 得 干净
- Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.
- 今天 的 戏 有 一个 净
- Vở kịch hôm nay có một vai tịnh.
- 他 从 这笔 买卖 净赚 了 一大笔钱
- Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
吹›