Đọc nhanh: 纯利 (thuần lợi). Ý nghĩa là: lãi ròng; lãi thực; thực lãi.
纯利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lãi ròng; lãi thực; thực lãi
企业总收入中除去一切消耗费用后所剩下的利润
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯利
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 他 单纯 希望 一切顺利
- Anh ấy chỉ mong mọi thứ thuận lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
纯›