Đọc nhanh: 总净含量 (tổng tịnh hàm lượng). Ý nghĩa là: khối lượng tịnh.
总净含量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối lượng tịnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总净含量
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 力量 的 总和
- tổng số lực lượng
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 土壤 中 的 水分 含量 很 高
- Hàm lượng độ ẩm trong đất rất cao.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
含›
总›
量›