纠结 jiūjié
volume volume

Từ hán việt: 【củ kết】

Đọc nhanh: 纠结 (củ kết). Ý nghĩa là: rối; quấn. Ví dụ : - 绳子纠结成一团了。 Sợi dây bị quấn thành một mớ.. - 电线纠结成一大团。 Dây điện bị rối thành một đống.. - 头发纠结在一起了。 Tóc bị rối vào nhau rồi.

Ý Nghĩa của "纠结" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纠结 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rối; quấn

纠结

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 纠结 jiūjié chéng 一团 yītuán le

    - Sợi dây bị quấn thành một mớ.

  • volume volume

    - 电线 diànxiàn 纠结 jiūjié chéng 一大 yīdà tuán

    - Dây điện bị rối thành một đống.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 纠结 jiūjié zài 一起 yìqǐ le

    - Tóc bị rối vào nhau rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纠结

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén zài 战场 zhànchǎng shàng 结成 jiéchéng 兄弟 xiōngdì

    - Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.

  • volume volume

    - 纠绳 jiūshéng bǎng hěn 结实 jiēshí

    - Sợi dây thừng buộc rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 纠结 jiūjié chéng 一团 yītuán le

    - Sợi dây bị quấn thành một mớ.

  • volume volume

    - 电线 diànxiàn 纠结 jiūjié chéng 一大 yīdà tuán

    - Dây điện bị rối thành một đống.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 高峰 gāofēng 会谈 huìtán 今天 jīntiān 结束 jiéshù

    - Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.

  • volume volume

    - 算了 suànle méi 必要 bìyào zài 纠结 jiūjié le

    - Thôi, không cần phải bận tâm nữa.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 反正 fǎnzhèng 尽力 jìnlì le

    - Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.

  • volume volume

    - 头发 tóufà 纠结 jiūjié zài 一起 yìqǐ le

    - Tóc bị rối vào nhau rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiū , Jiǔ
    • Âm hán việt: Củ , Kiểu
    • Nét bút:フフ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVL (女一女中)
    • Bảng mã:U+7EA0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa