不爽 bùshuǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bất sảng】

Đọc nhanh: 不爽 (bất sảng). Ý nghĩa là: khó chịu; bực dọc; không sảng khoái, không sai; đúng đắn; chính xác; xác đáng. Ví dụ : - 毫厘不爽 không sai một li. - 屡试不爽 mười lần chẳng sai; lần nào cũng đúng

Ý Nghĩa của "不爽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不爽 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khó chịu; bực dọc; không sảng khoái

(身体、心情) 不爽快

✪ 2. không sai; đúng đắn; chính xác; xác đáng

没有差错

Ví dụ:
  • volume volume

    - 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - không sai một li

  • volume volume

    - 屡试不爽 lǚshìbùshuǎng

    - mười lần chẳng sai; lần nào cũng đúng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不爽

  • volume volume

    - 果报 guǒbào 不爽 bùshuǎng

    - quả báo không sai.

  • volume volume

    - 爽朗 shuǎnglǎng de 笑声 xiàoshēng 不时 bùshí zài 耳边 ěrbiān 飞旋 fēixuán

    - giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.

  • volume volume

    - 毫发不爽 háofàbùshuǎng

    - không một chút sai sót.

  • volume volume

    - 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - không sai một li

  • volume volume

    - de 判断 pànduàn 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 严谨 yánjǐn 毫厘不爽 háolíbùshuǎng

    - Làm việc cẩn thận không sai sót một chút nào.

  • volume volume

    - shì 直爽 zhíshuǎng rén 从来不 cóngláibù 自己 zìjǐ xiǎng shuō 的话 dehuà 埋藏 máicáng zài 心里 xīnli

    - cô ấy là người thẳng thắn, từ trước tới giờ chẳng để bụng điều gì.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 初春 chūchūn de 时节 shíjié yào wǎn 半个 bànge yuè 左右 zuǒyòu 温暾 wēntūn tūn de 凉爽 liángshuǎng hěn 燥热 zàorè

    - Mùa xuân ở đây muộn hơn khoảng nửa tháng độ ẩm vừa, không nóng lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuāng , Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KKKK (大大大大)
    • Bảng mã:U+723D
    • Tần suất sử dụng:Cao