澄湛 chéng zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【trừng trạm】

Đọc nhanh: 澄湛 (trừng trạm). Ý nghĩa là: trong suốt.

Ý Nghĩa của "澄湛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

澄湛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong suốt

清亮透明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澄湛

  • volume volume

    - 黄澄澄 huángchéngchéng de 金质奖章 jīnzhìjiǎngzhāng

    - huy chương vàng óng

  • volume volume

    - 我室 wǒshì 厨艺 chúyì hěn 精湛 jīngzhàn

    - Vợ tôi nấu ăn rất giỏi.

  • volume volume

    - 山脚下 shānjiǎoxià yǒu 一湾 yīwān 澄波 chéngbō

    - Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 清湛 qīngzhàn 碧澄 bìchéng

    - nước sông trong xanh

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng chéng

    - Tôi họ Trừng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 澄清 chéngqīng 这个 zhègè 误解 wùjiě

    - Chúng ta cần làm làm rõ sự hiểu lầm này.

  • volume volume

    - 技术 jìshù 精湛 jīngzhàn

    - kỹ thuật tinh xảo.

  • volume volume

    - de 巧真 qiǎozhēn 精湛 jīngzhàn

    - Kỹ năng của cô ấy thật tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Chén , Dān , Jiān , Jìn , Tán , Zhàn
    • Âm hán việt: Thầm , Tiêm , Trạm , Trầm , Đam
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETMV (水廿一女)
    • Bảng mã:U+6E5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Chéng , Dèng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENOT (水弓人廿)
    • Bảng mã:U+6F84
    • Tần suất sử dụng:Cao