矮矬子 ǎi cuózi
volume volume

Từ hán việt: 【ải toà tử】

Đọc nhanh: 矮矬子 (ải toà tử). Ý nghĩa là: người lùn; người nhỏ con; người bé tí hon.

Ý Nghĩa của "矮矬子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矮矬子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người lùn; người nhỏ con; người bé tí hon

矮个儿;身材矮小的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮矬子

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 个子 gèzi ǎi

    - Vóc dáng của đứa trẻ này thấp.

  • volume volume

    - 高则 gāozé 个子 gèzi ǎi

    - Bạn cao còn tôi thì thấp.

  • volume volume

    - zhè jiān 房子 fángzi 举架 jǔjià ǎi

    - ngôi nhà này thấp.

  • volume volume

    - 那边 nàbiān yǒu 矮凳 ǎidèng zi

    - Ở bên đó có chiếc ghế thấp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 个子 gèzi ǎi le xiē

    - Vóc dáng của đứa trẻ này thấp hơn chút.

  • volume volume

    - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • volume volume

    - shì 迷人 mírén de 小伙子 xiǎohuǒzi 美中不足 měizhōngbùzú de shì 个子 gèzi ǎi

    - Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuó
    • Âm hán việt: Toa , Toà , Toạ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKOOG (人大人人土)
    • Bảng mã:U+77EC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+8 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Nuỵ , Oải , Ải
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKHDV (人大竹木女)
    • Bảng mã:U+77EE
    • Tần suất sử dụng:Cao