摩天 mótiān
volume volume

Từ hán việt: 【ma thiên】

Đọc nhanh: 摩天 (ma thiên). Ý nghĩa là: cao chọc trời. Ví dụ : - 摩天岭。 núi cao chọc trời.. - 摩天楼。 lầu cao chọc trời.

Ý Nghĩa của "摩天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摩天 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao chọc trời

跟天接触,形容很高

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摩天岭 mótiānlǐng

    - núi cao chọc trời.

  • volume volume

    - 摩天楼 mótiānlóu

    - lầu cao chọc trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩天

  • volume volume

    - 摩天岭 mótiānlǐng

    - núi cao chọc trời.

  • volume volume

    - 摩天楼 mótiānlóu

    - lầu cao chọc trời.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 安排 ānpái 家长 jiāzhǎng 观摩课 guānmókè de 日子 rìzi

    - Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 摩托车 mótuōchē 上班 shàngbān

    - Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.

  • volume volume

    - 摩天岭 mótiānlǐng 上下 shàngxià yǒu 十五里 shíwǔlǐ

    - núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn men 自己 zìjǐ de 小孩 xiǎohái 丢出 diūchū 摩天大楼 mótiāndàlóu de 窗口 chuāngkǒu

    - Các bà mẹ ném con của họ ra khỏi cửa sổ nhà chọc trời.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hái shàng le 摩天轮 mótiānlún 上去 shǎngqù 体验 tǐyàn le 一回 yīhuí hěn 有趣 yǒuqù

    - Chúng tôi cũng đi đu quay để trải nghiệm, rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao