Đọc nhanh: 矮笃笃 (ải đốc đốc). Ý nghĩa là: thấp; lùn.
矮笃笃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấp; lùn
身材矮小的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮笃笃
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 笃行 而 不倦
- ra sức làm không biết mệt
- 学问 笃实
- học vấn thiết thực
- 危笃
- nguy ngập; nguy cấp
- 病笃
- bệnh trầm trọng
- 情爱 甚笃
- tình yêu rất chân thành.
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 情爱 甚笃
- tình yêu trung thực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矮›
笃›