矮笃笃 ǎi dǔ dǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ải đốc đốc】

Đọc nhanh: 矮笃笃 (ải đốc đốc). Ý nghĩa là: thấp; lùn.

Ý Nghĩa của "矮笃笃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矮笃笃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thấp; lùn

身材矮小的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮笃笃

  • volume volume

    - 笃信 dǔxìn 佛教 fójiào

    - hết lòng tin theo Phật Giáo

  • volume volume

    - 笃行 dǔxíng ér 不倦 bùjuàn

    - ra sức làm không biết mệt

  • volume volume

    - 学问 xuéwèn 笃实 dǔshí

    - học vấn thiết thực

  • volume volume

    - 危笃 wēidǔ

    - nguy ngập; nguy cấp

  • volume volume

    - 病笃 bìngdǔ

    - bệnh trầm trọng

  • volume volume

    - 情爱 qíngài 甚笃 shéndǔ

    - tình yêu rất chân thành.

  • volume volume

    - 笃守 dǔshǒu 遗教 yíjiào

    - trung thành tuân theo những lời di giáo

  • volume volume

    - 情爱 qíngài 甚笃 shéndǔ

    - tình yêu trung thực

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+8 nét)
    • Pinyin: ǎi
    • Âm hán việt: Nuỵ , Oải , Ải
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKHDV (人大竹木女)
    • Bảng mã:U+77EE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đốc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNVM (竹弓女一)
    • Bảng mã:U+7B03
    • Tần suất sử dụng:Trung bình