颀长 qícháng
volume volume

Từ hán việt: 【kì trưởng】

Đọc nhanh: 颀长 (kì trưởng). Ý nghĩa là: cao to; cao lớn (thân thể).

Ý Nghĩa của "颀长" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颀长 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao to; cao lớn (thân thể)

(身量) 高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颀长

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng

    - Vạn lí trường thành.

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài zài 冬天 dōngtiān 生长 shēngzhǎng 良好 liánghǎo

    - Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 万里长空 wànlǐchángkōng

    - bầu trời bao la rộng lớn.

  • volume volume

    - 一长一短 yīchángyīduǎn

    - bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī de 身长 shēncháng 要放 yàofàng 一寸 yīcùn

    - chiều dài áo cần nới thêm một tấc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+6 nét), hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Kěn , Qí
    • Âm hán việt: Khẩn , , Kỳ
    • Nét bút:ノノ一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLMBO (竹中一月人)
    • Bảng mã:U+9880
    • Tần suất sử dụng:Thấp