真确 zhēnquè
volume volume

Từ hán việt: 【chân xác】

Đọc nhanh: 真确 (chân xác). Ý nghĩa là: chân thật; chân thực, rõ ràng; rõ ràng chính xác. Ví dụ : - 真确的消息 tin tức chân thật. - 看得真确 nhìn rõ. - 记不真确 nhớ không rõ

Ý Nghĩa của "真确" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真确 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chân thật; chân thực

真实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真确 zhēnquè de 消息 xiāoxi

    - tin tức chân thật

✪ 2. rõ ràng; rõ ràng chính xác

真切1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - kàn 真确 zhēnquè

    - nhìn rõ

  • volume volume

    - 真确 zhēnquè

    - nhớ không rõ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真确

  • volume volume

    - 千真万确 qiānzhēnwànquè

    - cực kì chính xác.

  • volume volume

    - 真确 zhēnquè

    - nhớ không rõ

  • volume volume

    - 真确 zhēnquè de 消息 xiāoxi

    - tin tức chân thật

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 我们 wǒmen 尽力 jìnlì 认真 rènzhēn 编绘 biānhuì běn 图册 túcè dàn 不能 bùnéng 保证 bǎozhèng 所有 suǒyǒu 内容 nèiróng 完全正确 wánquánzhèngquè 无误 wúwù

    - Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác

  • volume volume

    - kàn 真确 zhēnquè

    - nhìn rõ

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 确认 quèrèn zhè 封信 fēngxìn de 真实性 zhēnshíxìng

    - Chúng ta cần xác định tính xác thực.

  • volume volume

    - 信念 xìnniàn duì 真理 zhēnlǐ 事实 shìshí huò 某物 mǒuwù de 正确性 zhèngquèxìng 在思想上 zàisīxiǎngshàng 接受 jiēshòu huò 深信不疑 shēnxìnbùyí

    - Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.

  • - 确定 quèdìng 这件 zhèjiàn 事是 shìshì 真的 zhēnde

    - Bạn chắc chắn chuyện này là thật chứ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao