深切 shēnqiè
volume volume

Từ hán việt: 【thâm thiết】

Đọc nhanh: 深切 (thâm thiết). Ý nghĩa là: thắm thiết; sâu sắc; thâm thiết, sâu sắc xác thực. Ví dụ : - 深切的关怀。 quan tâm sâu sắc.. - 深切地了解。 tìm hiểu sâu sắc xác thực.

Ý Nghĩa của "深切" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

深切 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thắm thiết; sâu sắc; thâm thiết

深厚而亲切

Ví dụ:
  • volume volume

    - 深切 shēnqiè de 关怀 guānhuái

    - quan tâm sâu sắc.

✪ 2. sâu sắc xác thực

深刻而切实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě

    - tìm hiểu sâu sắc xác thực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深切

  • volume volume

    - 这次 zhècì 项目 xiàngmù ràng 深切体会 shēnqiètǐhuì 团队 tuánduì 协作 xiézuò de 价值 jiàzhí

    - Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.

  • volume volume

    - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě

    - tìm hiểu sâu sắc xác thực.

  • volume volume

    - 深切 shēnqiè de 关怀 guānhuái

    - quan tâm sâu sắc.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 亲切 qīnqiè de 话语 huàyǔ 深深地 shēnshēndì 打动 dǎdòng le

    - Những lời nói ân cần của thầy làm tôi cảm động sâu sắc.

  • volume volume

    - 深切 shēnqiè 感受 gǎnshòu dào 生活 shēnghuó de 艰辛 jiānxīn

    - Tôi cảm nhận sâu sắc nỗi vất vả của cuộc sống.

  • volume volume

    - 深切 shēnqiè 地爱 dìài zhe 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Cô ấy yêu thành phố này da diết.

  • volume volume

    - 深切 shēnqiè 思念 sīniàn de 家乡 jiāxiāng

    - Tôi da diết nhớ quê hương của mình.

  • volume volume

    - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě de 心情 xīnqíng

    - Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao