Đọc nhanh: 爱恋 (ái luyến). Ý nghĩa là: yêu say đắm; yêu nồng nàn (tình yêu nam nữ); yêu thương; gắn bó.
爱恋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu say đắm; yêu nồng nàn (tình yêu nam nữ); yêu thương; gắn bó
热爱而难以分离 (多指男女之间); 对人或事物有很深的感情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱恋
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 她 期待 着 一场 美好 的 恋爱
- Cô đang mong chờ một tình yêu đẹp.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 初恋 的 恋爱 通常 很 难忘
- Mối tình đầu thường rất khó quên.
- 他们 俩 正在 恋爱
- Hai bọn họ đang yêu nhau.
- 恋爱 超过 两年 咯
- Yêu nhau hơn hai năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
爱›