依恋 yīliàn
volume volume

Từ hán việt: 【y luyến】

Đọc nhanh: 依恋 (y luyến). Ý nghĩa là: quyến luyến; lưu luyến; bịn rịn không nỡ dứt, bện. Ví dụ : - 依恋故园 quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương. - 依恋之情 tình cảm quyến luyến; sự quyến luyến

Ý Nghĩa của "依恋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

依恋 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quyến luyến; lưu luyến; bịn rịn không nỡ dứt

留恋;舍不得离开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 依恋 yīliàn 故园 gùyuán

    - quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương

  • volume volume

    - 依恋 yīliàn 之情 zhīqíng

    - tình cảm quyến luyến; sự quyến luyến

✪ 2. bện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依恋

  • volume volume

    - 依恋 yīliàn 故园 gùyuán

    - quyến luyến cố hương; lưu luyến cố hương

  • volume volume

    - 依恋 yīliàn 之情 zhīqíng

    - tình cảm quyến luyến; sự quyến luyến

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 深深 shēnshēn liàn 故土 gùtǔ

    - Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 已经 yǐjīng 相恋 xiāngliàn 多年 duōnián

    - Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.

  • volume volume

    - 临行 línxíng 话别 huàbié 不胜 bùshèng 依依 yīyī

    - nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén hǎo shàng le 变成 biànchéng 恋人 liànrén

    - Hai người họ yêu nhau, trở thành người yêu.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 天气 tiānqì 依然 yīrán 出去 chūqù 跑步 pǎobù

    - Anh ấy không cân nhắc thời tiết, vẫn ra ngoài chạy bộ.

  • volume volume

    - 年幼 niányòu de 弟弟 dìdì 十分 shífēn 依恋 yīliàn 妈妈 māma 妈妈 māma 寸步不离 cùnbùbùlí

    - Người em trai rất bám mẹ, không rời nửa bước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyến
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCP (卜金心)
    • Bảng mã:U+604B
    • Tần suất sử dụng:Cao