Đọc nhanh: 贪恋 (tham luyến). Ý nghĩa là: rất lưu luyến; mãi mê; ham mê. Ví dụ : - 贪恋大都市生活。 ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
贪恋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất lưu luyến; mãi mê; ham mê
十分留恋
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪恋
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 俩 正在 恋爱
- Hai bọn họ đang yêu nhau.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 的 恋爱 吹 了
- Mối tình của họ đã tan vỡ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 浮利 莫 贪恋
- Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 骄 贪 贾祸
- kiêu ngạo luôn chuốc lấy tai hoạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
贪›