猥琐 wěisuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【ổi toả】

Đọc nhanh: 猥琐 (ổi toả). Ý nghĩa là: bỉ ổi; hèn hạ; đểu cáng. Ví dụ : - 他的举止非常猥琐。 Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.. - 他看起来很猥琐。 Anh ta trông rất đểu cáng.. - 那人行为很猥琐。 Người đó hành vi rất bỉ ổi.

Ý Nghĩa của "猥琐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猥琐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bỉ ổi; hèn hạ; đểu cáng

(容貌、举止、态度)鄙俗,不大方

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 猥琐 wěisuǒ

    - Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Anh ta trông rất đểu cáng.

  • volume volume

    - rén 行为 xíngwéi hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó hành vi rất bỉ ổi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 猥琐

✪ 1. 猥琐(+ 的) + Danh từ

“猥琐” làm định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • volume

    - 那封 nàfēng 猥琐 wěisuǒ de 邮件 yóujiàn 令人恶心 lìngréněxīn

    - Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.

✪ 2. Chủ ngữ + Phó từ + 猥琐

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - rén 总是 zǒngshì 故意 gùyì 显得 xiǎnde 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.

  • volume

    - 这个 zhègè 笑话 xiàohua tīng 起来 qǐlai 特别 tèbié 猥琐 wěisuǒ

    - Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥琐

  • volume volume

    - 这个 zhègè 笑话 xiàohua tīng 起来 qǐlai 特别 tèbié 猥琐 wěisuǒ

    - Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì bèi 琐碎 suǒsuì de 事情 shìqing 拖累 tuōlěi

    - Anh ấy luôn bị những việc vặt vãnh làm trì hoãn.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 猥琐 wěisuǒ

    - Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.

  • volume volume

    - rén 行为 xíngwéi hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó hành vi rất bỉ ổi.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Anh ta trông rất đểu cáng.

  • volume volume

    - rén 总是 zǒngshì 故意 gùyì 显得 xiǎnde 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.

  • volume volume

    - 那封 nàfēng 猥琐 wěisuǒ de 邮件 yóujiàn 令人恶心 lìngréněxīn

    - Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.

  • volume volume

    - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: , Ổi
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWMV (大竹田一女)
    • Bảng mã:U+7325
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一一丨一丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGFBO (一土火月人)
    • Bảng mã:U+7410
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa