好色 hàosè
volume volume

Từ hán việt: 【hiếu sắc】

Đọc nhanh: 好色 (hiếu sắc). Ý nghĩa là: háo sắc; mê gái; dâm đãng; dâm dục. Ví dụ : - 好色之徒很难信任。 Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.. - 他是个好色的男人。 Anh ta là một người đàn ông háo sắc.. - 好色并非值得骄傲。 Háo sắc không phải là điều đáng tự hào.

Ý Nghĩa của "好色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好色 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. háo sắc; mê gái; dâm đãng; dâm dục

(男子) 沉溺于情欲,贪恋女色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 好色之徒 hàosèzhītú 很难 hěnnán 信任 xìnrèn

    - Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.

  • volume volume

    - shì 好色 hàosè de 男人 nánrén

    - Anh ta là một người đàn ông háo sắc.

  • volume volume

    - 好色 hàosè 并非 bìngfēi 值得 zhíde 骄傲 jiāoào

    - Háo sắc không phải là điều đáng tự hào.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好色

  • volume volume

    - 好色 hàosè 并非 bìngfēi 值得 zhíde 骄傲 jiāoào

    - Háo sắc không phải là điều đáng tự hào.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 角色 juésè yǎn hǎo

    - Cô ấy cố gắng diễn tốt vai diễn.

  • volume volume

    - 白色 báisè de zhěn 好看 hǎokàn

    - Vỏ gối màu trắng đẹp.

  • volume volume

    - 好色之徒 hàosèzhītú 很难 hěnnán 信任 xìnrèn

    - Kẻ háo sắc rất khó để tin tưởng.

  • volume volume

    - 口才好 kǒucáihǎo 说起 shuōqǐ 故事 gùshì lái 有声有色 yǒushēngyǒusè

    - Anh ấy có tài ăn nói, kể chuyện thật sinh động.

  • volume volume

    - 地图 dìtú de 轮廓 lúnkuò 已经 yǐjīng 画好 huàhǎo hái méi 上色 shàngsè

    - bản đồ đã vẽ xong nhưng chưa tô màu.

  • volume volume

    - shì 好色 hàosè de 男人 nánrén

    - Anh ta là một người đàn ông háo sắc.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao