Đọc nhanh: 雍容 (ung dung). Ý nghĩa là: ung dung; khoan thai. Ví dụ : - 雍容华贵 ung dung hào hoa. - 态度雍容 thái độ ung dung
✪ 1. ung dung; khoan thai
形容文雅大方,从容不迫
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雍容
- 雍容华贵
- ung dung hào hoa
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
雍›