suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【toả】

Đọc nhanh: (toả). Ý nghĩa là: vụn vặt, xấu xa; thấp hèn. Ví dụ : - 他处理琐细的事务。 Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.. - 别在意这些琐细东西。 Đừng quan tâm những thứ nhỏ nhặt này.. - 他琐得让人讨厌。 Anh ta xấu xa đến mức người ta ghét.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vụn vặt

细碎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 琐细 suǒxì de 事务 shìwù

    - Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.

  • volume volume

    - bié 在意 zàiyì 这些 zhèxiē 琐细 suǒxì 东西 dōngxī

    - Đừng quan tâm những thứ nhỏ nhặt này.

✪ 2. xấu xa; thấp hèn

形容人品卑劣,猥琐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他琐 tāsuǒ ràng rén 讨厌 tǎoyàn

    - Anh ta xấu xa đến mức người ta ghét.

  • volume volume

    - zhè rén 性格 xìnggé 十分 shífēn suǒ

    - Người này tính cách rất xấu xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 办理 bànlǐ 退休 tuìxiū de 手续 shǒuxù 比较 bǐjiào 繁琐 fánsuǒ

    - Làm thủ tục nghỉ hưu tương đối phức tạp.

  • volume volume

    - 凡人 fánrén 琐事 suǒshì

    - chuyện đời.

  • volume volume

    - bié 在意 zàiyì 这些 zhèxiē 琐细 suǒxì 东西 dōngxī

    - Đừng quan tâm những thứ nhỏ nhặt này.

  • volume volume

    - yīn 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 争吵 zhēngchǎo 妻子 qīzǐ 一时 yīshí 意气 yìqì 起诉 qǐsù 离婚 líhūn

    - Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.

  • volume volume

    - 入境手续 rùjìngshǒuxù hěn 繁琐 fánsuǒ

    - Thủ tục nhập cảnh rất phức tạp.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 猥琐 wěisuǒ

    - Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.

  • volume volume

    - 那封 nàfēng 猥琐 wěisuǒ de 邮件 yóujiàn 令人恶心 lìngréněxīn

    - Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.

  • volume volume

    - 切勿 qiēwù 罗列 luóliè 相关 xiāngguān de 琐事 suǒshì

    - nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一一丨一丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGFBO (一土火月人)
    • Bảng mã:U+7410
    • Tần suất sử dụng:Cao