Đọc nhanh: 猥琐男 (ổi toả nam). Ý nghĩa là: người đàn ông khốn khổ, dung tục.
猥琐男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đàn ông khốn khổ, dung tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥琐男
- 这个 笑话 听 起来 特别 猥琐
- Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.
- 他 的 举止 非常 猥琐
- Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.
- 那 人 行为 很 猥琐
- Người đó hành vi rất bỉ ổi.
- 他 看起来 很 猥琐
- Anh ta trông rất đểu cáng.
- 那 人 总是 故意 显得 猥琐
- Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.
- 那封 猥琐 的 邮件 令人恶心
- Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猥›
琐›
男›