猥亵 wěixiè
volume volume

Từ hán việt: 【ổi tiết】

Đọc nhanh: 猥亵 (ổi tiết). Ý nghĩa là: dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà dâm, hành động thấp hèn bỉ ổi. Ví dụ : - 像他这样的猥亵狂可能会有成百上千的受害者 Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

Ý Nghĩa của "猥亵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猥亵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà dâm

淫乱;下流的 (言语或行为)

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

✪ 2. hành động thấp hèn bỉ ổi

做下流的动作

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥亵

  • volume volume

    - 亵语 xièyǔ

    - lời nói tục tĩu.

  • volume volume

    - 亵慢 xièmàn

    - khinh nhờn.

  • volume volume

    - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • volume volume

    - wěi xiè

    - thấp hèn; bẩn thỉu

  • volume volume

    - 猥亵 wěixiè

    - tục tĩu.

  • volume volume

    - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • volume volume

    - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • volume volume

    - 亵渎 xièdú

    - khinh nhờn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
    • Bảng mã:U+4EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: , Ổi
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWMV (大竹田一女)
    • Bảng mã:U+7325
    • Tần suất sử dụng:Trung bình