Đọc nhanh: 刺猥 (thứ ổi). Ý nghĩa là: con nhím; nhím Âu (thuộc loại ăn côn trùng, chuột, rắn... thuộc loại động vật có ích); quả có nhiều gai; người khó giao thiệp.
刺猥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con nhím; nhím Âu (thuộc loại ăn côn trùng, chuột, rắn... thuộc loại động vật có ích); quả có nhiều gai; người khó giao thiệp
哺乳动物,头小,四肢短,身上有硬刺昼伏夜出,吃昆虫、鼠、蛇等,对农业有益也叫猬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺猥
- 他 的 尖锐 声音 刺耳 得 很
- Giọng nói chói tai của anh ấy rất khó chịu.
- 他 的 失败 真 讽刺
- Thất bại của ông thực sự đầy mỉa mai.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 的 故事 特别 刺激
- Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 他 的 举止 非常 猥琐
- Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
猥›