魅力 mèilì
volume volume

Từ hán việt: 【mị lực】

Đọc nhanh: 魅力 (mị lực). Ý nghĩa là: sức hút; sức hấp dẫn; sự quyến rũ; sức quyến rũ. Ví dụ : - 她的笑容充满魅力。 Nụ cười của cô ấy đầy sức quyến rũ.. - 魅力不仅仅是外表。 Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.. - 他的魅力无法抵挡。 Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.

Ý Nghĩa của "魅力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 4

魅力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sức hút; sức hấp dẫn; sự quyến rũ; sức quyến rũ

吸引人、感动人的力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 充满 chōngmǎn 魅力 mèilì

    - Nụ cười của cô ấy đầy sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 魅力 mèilì 不仅仅 bùjǐnjǐn shì 外表 wàibiǎo

    - Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.

  • volume volume

    - de 魅力 mèilì 无法 wúfǎ 抵挡 dǐdǎng

    - Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魅力

  • volume volume

    - 用心 yòngxīn 欣赏 xīnshǎng zhe 音乐 yīnyuè de 魅力 mèilì

    - Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.

  • volume volume

    - 即便 jíbiàn xiǎng 变得 biànde 魅力四射 mèilìsìshè

    - Ngay cả khi anh ấy đang cố tỏ ra quyến rũ.

  • volume volume

    - de 魅力 mèilì 无法 wúfǎ 抵挡 dǐdǎng

    - Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.

  • volume volume

    - wèi 文化 wénhuà yǒu 独特 dútè 魅力 mèilì

    - Văn hóa nước Vệ có sức háp dẫn độc đáo.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 掺曲 cànqū 充满 chōngmǎn 魅力 mèilì

    - Điệu sám khúc thời cổ đại đầy sức hấp dẫn.

  • volume volume

    - de 台风 táifēng hěn yǒu 魅力 mèilì

    - Phong thái của anh ấy rất cuốn hút.

  • volume volume

    - dàn 其实 qíshí 姑妈 gūmā 非常 fēicháng yǒu 魅力 mèilì

    - Tôi có một người cô rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 一定 yídìng de 魅力 mèilì 吸引 xīyǐn 大家 dàjiā

    - Cô ấy có một nét quyến rũ nhất định thu hút mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIJD (竹戈十木)
    • Bảng mã:U+9B45
    • Tần suất sử dụng:Cao