繁琐 fánsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【phồn toả】

Đọc nhanh: 繁琐 (phồn toả). Ý nghĩa là: rườm rà; lộn xộn. Ví dụ : - 手续繁琐实在耽误时间。 Thủ tục rối rắm, quá mất thời gian.

Ý Nghĩa của "繁琐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

繁琐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rườm rà; lộn xộn

同'烦琐'

Ví dụ:
  • volume volume

    - 手续 shǒuxù 繁琐 fánsuǒ 实在 shízài 耽误时间 dānwushíjiān

    - Thủ tục rối rắm, quá mất thời gian.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁琐

  • volume volume

    - 办理 bànlǐ 退休 tuìxiū de 手续 shǒuxù 比较 bǐjiào 繁琐 fánsuǒ

    - Làm thủ tục nghỉ hưu tương đối phức tạp.

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì hěn 繁琐 fánsuǒ

    - Lời giải thích của anh ấy rất rườm rà.

  • volume volume

    - duì 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 有些 yǒuxiē juàn

    - Anh ấy cảm thấy hơi chán nản với những việc vặt trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 亲眼看见 qīnyǎnkànjiàn zhè 一派 yīpài 兴旺繁荣 xīngwàngfánróng 景象 jǐngxiàng de 穷人 qióngrén men 开始 kāishǐ xiǎng 沾光 zhānguāng 发财 fācái le

    - Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.

  • volume volume

    - 入境手续 rùjìngshǒuxù hěn 繁琐 fánsuǒ

    - Thủ tục nhập cảnh rất phức tạp.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái cóng zuì 粗重 cūzhòng de dào zuì 琐碎 suǒsuì de 一向 yíxiàng dōu shì 抢先 qiǎngxiān zuò

    - anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.

  • volume volume

    - 手续 shǒuxù 繁琐 fánsuǒ 实在 shízài 耽误时间 dānwushíjiān

    - Thủ tục rối rắm, quá mất thời gian.

  • volume volume

    - 当案 dāngàn 工作 gōngzuò 繁琐 fánsuǒ 复杂 fùzá

    - Công việc xử lý vụ án còn cồng kềnh và phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一一丨一丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGFBO (一土火月人)
    • Bảng mã:U+7410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao