滋生 zīshēng
volume volume

Từ hán việt: 【tư sanh】

Đọc nhanh: 滋生 (tư sanh). Ý nghĩa là: sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản, gây ra; dẫn đến; nảy sinh; phát sinh; gây nên. Ví dụ : - 及时清除污水粪便防止蚊蝇滋生。 kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.. - 滋生事端 gây chuyện

Ý Nghĩa của "滋生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滋生 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản

繁殖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 及时 jíshí 清除 qīngchú 污水 wūshuǐ 粪便 fènbiàn 防止 fángzhǐ 蚊蝇滋生 wényíngzīshēng

    - kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.

✪ 2. gây ra; dẫn đến; nảy sinh; phát sinh; gây nên

引起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 滋生事端 zīshēngshìduān

    - gây chuyện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滋生

  • volume volume

    - 滋生事端 zīshēngshìduān

    - gây chuyện

  • volume volume

    - 春天 chūntiān jiāng 万物 wànwù 滋生 zīshēng

    - Mùa xuân vạn vật sinh sôi.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn de 生活 shēnghuó 过得 guòdé hěn 滋润 zīrùn

    - Cuộc sống gần đây của anh ấy rất thoải mái.

  • volume volume

    - 及时 jíshí 清除 qīngchú 污水 wūshuǐ 粪便 fènbiàn 防止 fángzhǐ 蚊蝇滋生 wényíngzīshēng

    - kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - xiǎng 经验 jīngyàn 人生 rénshēng de 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi

    - Tôi muốn đi trải nghiệm mọi hương vị của cuộc sống

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETVI (水廿女戈)
    • Bảng mã:U+6ECB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa