孳生 zīshēng
volume volume

Từ hán việt: 【tư sinh】

Đọc nhanh: 孳生 (tư sinh). Ý nghĩa là: sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản, mắn.

Ý Nghĩa của "孳生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孳生 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sinh sôi; sinh đẻ; sinh sản

同'滋生'1.

✪ 2. mắn

滋生众多; 繁殖增多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孳生

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 孳生 zīshēng

    - sinh sôi; sinh đẻ

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - guī shì 卵生 luǎnshēng 动物 dòngwù

    - Rùa là động vật đẻ trứng.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • volume volume

    - 一家 yījiā de 生活 shēnghuó yóu 支撑 zhīchēng

    - Cả gia đình do anh ấy chèo chống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tử 子 (+9 nét)
    • Pinyin: Zī , Zì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVID (廿女戈木)
    • Bảng mã:U+5B73
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao