Đọc nhanh: 枯死 (khô tử). Ý nghĩa là: chết héo; chết khô.
枯死 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chết héo; chết khô
枯萎而死
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯死
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 不让 他 去 , 他 一死儿 要 去
- không cho nó đi, nhưng nó khăng khăng đòi đi.
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 骑士 们 宣誓 至死 效忠
- Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.
- 情似 枯树 不念春 , 心如死灰 不复温
- Tình yêu như cây chết không hồi xuân, lòng lạnh như tro nguội
- 由于 干旱 , 农作物 都 枯死 了
- Do hạn hán, cây trồng đều bị chết khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枯›
死›