绝种 juézhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tuyệt chủng】

Đọc nhanh: 绝种 (tuyệt chủng). Ý nghĩa là: tuyệt chủng; mất giống; tuyệt giống. Ví dụ : - 断根绝种。 tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

Ý Nghĩa của "绝种" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绝种 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyệt chủng; mất giống; tuyệt giống

(某种生物) 因不能适应环境而逐渐稀少,终于灭绝,例如恐龙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝种

  • volume volume

    - 断根绝种 duàngēnjuézhǒng

    - tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.

  • volume volume

    - duì 种族 zhǒngzú 偏见 piānjiàn 深恶痛绝 shēnwùtòngjué

    - Tôi ghê tởm và căm ghét sự thiên vị chủng tộc.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng rén zài 别处 biéchù 绝对 juéduì 没有 méiyǒu 市场 shìchǎng

    - Loại người này ở chỗ khác nhất định không được chào đón.

  • volume volume

    - jué 没有 méiyǒu 那种 nàzhǒng 想法 xiǎngfǎ

    - Chưa bao giờ có suy nghĩ đó.

  • volume volume

    - 绝对 juéduì 允许 yǔnxǔ 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi

    - Tôi tuyệt đối không cho phép hành vi này.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng xīn 方案 fāngàn yǒu 可能 kěnéng 遭遇 zāoyù 拒绝 jùjué

    - Cách tiếp cận mới này có thể sẽ nhận sự từ chối.

  • volume volume

    - 夫妻 fūqī 之间 zhījiān 别说 biéshuō 这种 zhèzhǒng 绝情 juéqíng 的话 dehuà

    - Vợ chồng với nhau đừng nói những lời vô tâm như vậy.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 从今天起 cóngjīntiānqǐ jiāng guò 一种 yīzhǒng 完全 wánquán 与世隔绝 yǔshìgéjué de 生活 shēnghuó

    - Tôi quyết định sống một cuộc sống hoàn toàn biệt lập kể từ hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao