Đọc nhanh: 白面书生 (bạch diện thư sanh). Ý nghĩa là: bạch diện thư sinh; người còn trẻ non kém; thiếu kinh nghiệm; tri thức nông cạn.
白面书生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch diện thư sinh; người còn trẻ non kém; thiếu kinh nghiệm; tri thức nông cạn
指年纪轻见识浅,缺乏实际锻炼的读书人; 年轻俊秀, 而缺乏经验的读书人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白面书生
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 白面书生
- bạch diện thư sinh.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 书 先生 是 我 的 老师
- Ông Thư là giáo viên của tôi.
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 书籍 大大 地 丰富 了 我 的 生活
- Sách vở làm phong phú cuộc sống của tôi rất nhiều.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
生›
白›
面›