孳乳 zī rǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tư nhũ】

Đọc nhanh: 孳乳 (tư nhũ). Ý nghĩa là: sinh sôi; sinh đẻ (động vật có vú), phát sinh; sản sinh.

Ý Nghĩa của "孳乳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孳乳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sinh sôi; sinh đẻ (động vật có vú)

(哺乳动物) 繁殖

✪ 2. phát sinh; sản sinh

泛指派生

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孳乳

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 发现 fāxiàn huàn 乳癌 rǔái

    - Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gēn 这例 zhèlì 乳腺癌 rǔxiànái 病人 bìngrén

    - Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 酸乳酪 suānrǔlào hán 人造 rénzào 香料 xiāngliào huò 著色 zhùsè

    - Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 什么 shénme rùn 发乳 fàrǔ

    - Bạn dùng loại dầu xả nào?

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì de 乳房 rǔfáng tòng hái bèi 羊毛脂 yángmáozhī gài zhe

    - Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 孳乳 zīrǔ

    - sinh sôi; sinh đẻ

  • volume volume

    - nòng 个义 gèyì 文胸 wénxiōng ma

    - Đi mua áo ngực giả hay gì đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tử 子 (+9 nét)
    • Pinyin: Zī , Zì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVID (廿女戈木)
    • Bảng mã:U+5B73
    • Tần suất sử dụng:Thấp