Đọc nhanh: 孳乳 (tư nhũ). Ý nghĩa là: sinh sôi; sinh đẻ (động vật có vú), phát sinh; sản sinh.
孳乳 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sinh sôi; sinh đẻ (động vật có vú)
(哺乳动物) 繁殖
✪ 2. phát sinh; sản sinh
泛指派生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孳乳
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 孳乳
- sinh sôi; sinh đẻ
- 去 弄 个义 乳 文胸 吗
- Đi mua áo ngực giả hay gì đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
孳›