湮灭 yānmiè
volume volume

Từ hán việt: 【yên diệt】

Đọc nhanh: 湮灭 (yên diệt). Ý nghĩa là: mai một; chôn vùi.

Ý Nghĩa của "湮灭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

湮灭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mai một; chôn vùi

埋没消灭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湮灭

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 一个 yígè 怪兽 guàishòu de 欲望 yùwàng shì 至少 zhìshǎo 消灭 xiāomiè 一个 yígè 奥特曼 àotèmàn

    - Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman

  • volume volume

    - 全军覆灭 quánjūnfùmiè

    - toàn bộ quân bị tiêu diệt

  • volume volume

    - 侵略者 qīnlüèzhě 最终 zuìzhōng bèi 夷灭 yímiè

    - Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.

  • volume volume

    - lóng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué 很久 hěnjiǔ le

    - Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 湮灭 yānmiè

    - tiêu diệt; chôn vùi

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 成功 chénggōng 消灭 xiāomiè le 敌人 dírén

    - Quân đội đã tiêu diệt thành công kẻ thù.

  • volume volume

    - 他灭 tāmiè le 房间 fángjiān de dēng

    - Anh ấy tắt đèn trong phòng.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng gěi de 那些 nèixiē 名叫 míngjiào ài de 东西 dōngxī 早已 zǎoyǐ 灰飞烟灭 huīfēiyānmiè

    - Những thứ gọi là tình yêu mà bạn từng trao đã tan thành mây khói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMWG (水一田土)
    • Bảng mã:U+6E6E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+1 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Diệt
    • Nét bút:一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XMF (重一火)
    • Bảng mã:U+706D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa