yān
volume volume

Từ hán việt: 【yêm.khảng】

Đọc nhanh: (yêm.khảng). Ý nghĩa là: ướp; muối; dầm (dưa, cà, thịt...), hỏng; xấu. Ví dụ : - 用鲜菜腌成咸菜折耗很大。 Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.. - 妈妈腌了些鸭蛋。 Mẹ tôi ướp một số trứng vịt.. - 这肉腌了不能吃。 Thịt này hỏng rồi không thể ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ướp; muối; dầm (dưa, cà, thịt...)

把鱼、肉、蛋、蔬菜、果品等加上盐、糖、酱、酒等

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 鲜菜 xiāncài 腌成 yānchéng 咸菜 xiáncài 折耗 shéhào 很大 hěndà

    - Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.

  • volume volume

    - 妈妈 māma yān le xiē 鸭蛋 yādàn

    - Mẹ tôi ướp một số trứng vịt.

✪ 2. hỏng; xấu

变坏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这肉 zhèròu yān le 不能 bùnéng chī

    - Thịt này hỏng rồi không thể ăn.

  • volume volume

    - 食物 shíwù yān le 赶紧 gǎnjǐn rēng

    - Thức ăn hỏng phải vứt ngay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • volume volume

    - lǎo 腌儿 yānér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng muối.

  • volume volume

    - 妈妈 māma yān le xiē 鸭蛋 yādàn

    - Mẹ tôi ướp một số trứng vịt.

  • volume volume

    - 晚到 wǎndào 一步 yībù shì 没有 méiyǒu 办成 bànchéng 腌臜 āzā 极了 jíle

    - đến chậm một bước, chuyện không thành, chán nản quá.

  • volume volume

    - yòng 鲜菜 xiāncài 腌成 yānchéng 咸菜 xiáncài 折耗 shéhào 很大 hěndà

    - Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.

  • volume volume

    - lǎo 腌儿 yānér 咸菜 xiáncài

    - dưa muối.

  • volume volume

    - 烤肉串 kǎoròuchuàn 好吃 hǎochī yǒu 诀窍 juéqiào jiào 烧烤店 shāokǎodiàn 外传 wàizhuàn de 腌制 yānzhì 配方 pèifāng

    - Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 有些 yǒuxiē 腌臜 āzā

    - Hành vi của anh ấy có chút bẩn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: ā , ān , āng , Yān
    • Âm hán việt: Khảng , Yêm
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLU (月大中山)
    • Bảng mã:U+814C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình