Đọc nhanh: 不可磨灭 (bất khả ma diệt). Ý nghĩa là: không nhạt phai; không thể phai mờ; không thể xoá nhoà.
不可磨灭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không nhạt phai; không thể phai mờ; không thể xoá nhoà
指功绩、印象永久存在而不会消失
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可磨灭
- 不可磨灭
- không thể phai mờ được.
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
- 我 以为 临阵磨枪 的 做法 不 可取
- tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
灭›
磨›