寂灭 jì miè
volume volume

Từ hán việt: 【tịch diệt】

Đọc nhanh: 寂灭 (tịch diệt). Ý nghĩa là: mất đi; mất hẳn, niết bàn (từ dùng trong Phật giáo); Niết bàn; tịch diệt.

Ý Nghĩa của "寂灭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寂灭 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mất đi; mất hẳn

消灭;消逝

✪ 2. niết bàn (từ dùng trong Phật giáo); Niết bàn; tịch diệt

佛教用语"涅槃"的意译指超脱生死的理想境界

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寂灭

  • volume volume

    - zài 寂寞 jìmò de 角落 jiǎoluò 哭泣 kūqì

    - Cô ấy khóc ở một góc hiu quạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 水龙 shuǐlóng 灭火 mièhuǒ

    - Họ dùng vòi rồng để dập lửa.

  • volume volume

    - lóng 已经 yǐjīng 灭绝 mièjué 很久 hěnjiǔ le

    - Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.

  • volume volume

    - 觉得 juéde hěn 寂寞 jìmò

    - Anh ấy cảm thấy rất cô đơn.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 感到 gǎndào hěn 寂寞 jìmò

    - Anh cảm thấy cô đơn một mình.

  • volume volume

    - zài xīn 城市 chéngshì 感到 gǎndào hěn 寂寞 jìmò

    - Anh cảm thấy cô đơn ở thành phố mới.

  • volume volume

    - de 梦想破灭 mèngxiǎngpòmiè le 真让人 zhēnràngrén 惋惜 wǎnxī

    - Giấc mơ của anh ấy tan vỡ, thật là đáng tiếc.

  • volume volume

    - 他灭 tāmiè le 房间 fángjiān de dēng

    - Anh ấy tắt đèn trong phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶丶フ丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JYFE (十卜火水)
    • Bảng mã:U+5BC2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+1 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Diệt
    • Nét bút:一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XMF (重一火)
    • Bảng mã:U+706D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao